Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
in the meantime


adverb
during the intervening time (Freq. 4)
- meanwhile I will not think about the problem
- meantime he was attentive to his other interests
- in the meantime the police were notified
Syn:
meanwhile, meantime


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.